Tổng quan
Với màn hình IPS QHD 24 inch gần như tràn viền, Màn hình Lenovo™ ThinkVision® P24h mang đến chi tiết tinh tế cho người dùng. Nhờ các tùy chọn kết nối linh hoạt như cổng USB Type-C, việc truyền dữ liệu và kết nối với các thiết bị ngoại vi khác nhau trở nên thật dễ dàng. Với độ chính xác màu được hiệu chỉnh trước, người dùng có thể tận hưởng độ phân giải hình ảnh tốt hơn, đặc biệt hữu ích trong khi thực hiện các công việc liên quan đến tạo nội dung chuyên sâu. Những màn hình này đi kèm khả năng kết nối vòng hoa cúc cho phép người dùng kết nối tối đa hai màn hình độc lập và làm được nhiều việc cùng một lúc thật dễ dàng.
Đặc điểm & lợi ích
- Màn hình IPS gần như tràn viền có độ phân giải 2560 x 1440 pixel giúp các chuyên gia dễ dàng thực hiện các công việc liên quan đến tiêu thụ và tạo nội dung chuyên sâu.
- Độ chính xác màu được hiệu chuẩn trước (trung bình là ΔE<2) cho phép người dùng thực hiện các công việc quan trọng về màu sắc một cách dễ dàng.
- Cổng USB Type-C không chỉ cho phép người dùng truyền dữ liệu ở tốc độ cao mà còn cho phép sạc các thiết bị tương thích.
- Với khả năng kết nối vòng hoa cúc, người dùng có thể dễ dàng kết nối vòng hoa cúc để so sánh các báo cáo hoặc phân tích các bộ dữ liệu phức tạp.
- Với chứng nhận TÜV Eye Comfort (Dễ chịu cho mắt), người dùng có thể thoải mái làm việc trong nhiều giờ mà không bị căng mắt.
- Chân đế tiện dụng đầy đủ chức năng cho phép người dùng nghiêng, nâng, xoay và xoay màn hình theo cách phù hợp với phong cách làm việc của họ.
Phụ kiện trong hộp
- Màn hình có chân đế
- 1 cáp nguồn
- 1 cáp USB-C nối với USB-C
- Hướng dẫn thiết lập nhanh
- Báo cáo hiệu chuẩn màu
Thông số kỹ thuật
Kích thước màn hình | 23,8 inch |
Độ phân giải | 2560 x 1440 (QHD) |
Loại màn hình | IPS |
Đèn nền | WLED |
Độ sáng | 300 cd/m² |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Thời gian phản hồi (chuyển đổi giữa các độ xám) | 4 ms (chế độ cực đại) 6 ms (chế độ bình thường) |
Tỷ lệ tương phản (thông thường) | 1000:1 |
Tỷ lệ tương phản động (thông thường) | 3M:1 |
Khả năng kết nối | 2 HDMI 1.4 1 USB 3.1 Type-C (Chế độ thay thế DP1.2)) 1 DP 1.2 1 đầu ra DP 4 USB 3.0 cùng với 1 BC1.2 1 đầu ra âm thanh (3,5 mm) |
Góc nhìn (H x V) | 178°/178° |
Gam màu | 99% sRGB |
Hỗ trợ màu | 16,7 triệu màu |
Chống chói | Có |
Chân đế | Góc nghiêng (-5°/ 30°) Góc xoay (+/-45°) Khoảng nâng (110 mm) Trục xoay (-90° / 90°) |
Khả năng gắn VESA | Có (100 mm) |
Chứng nhận TÜV Eye Comfort (Dễ chịu cho mắt) | Có |
Chứng nhận | Xếp hạng ENERGY STAR®: 7.0 EPEAT™: Vàng RoHS TCO: 7.0 TCO Edge: 2.0 Windows 7, Windows 10 |
Tiêu thụ điện năng | Thông thường: 24W Tối đa: 120W Chế độ ngủ: <0,5 W Chế độ tắt: <0,5 W |
Kích thước đóng gói (D x C x R) | 635 x 188 x 422 mm 25" x 7,4" x 16,61" |
Kích thước chưa đóng gói không kèm theo chân đế (R x D x C) | 540,2 x 261,75 x 373,4 mm 21,26" x 10,3" x 14,7" |
Trọng lượng đóng gói | 8,95 kg (19,73 lbs) |
Trọng lượng chưa đóng gói | 5,69 kg (12,54 lbs) |
Tình trạng có sản phẩm có thể khác nhau theo quốc gia/khu vực.